Đọc nhanh: 磨粉机 (ma phấn cơ). Ý nghĩa là: máy xay.
磨粉机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy xay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨粉机
- 研磨 粉
- bột đã nghiền
- 妈妈 在 磨 玉米粉
- Mẹ đang xay bột ngô.
- 他 把 豆子 磨成 粉
- Anh ấy xay đậu thành bột.
- 机器 的 郭壳 有些 磨损 了
- Vỏ ngoài của máy móc có chút bị mòn rồi.
- 粗 磨粉 谷类 植物 完全 或 粗磨 的 可食用 颗粒
- Hạt ăn được của cây lúa mài hoặc xay thô.
- 手机 用户注册 时 , 僵尸 粉是 由 系统 自动 产生 的 关注
- Khi người dùng điện thoại di động đăng ký, hệ thống sẽ tự động tạo ra người hâm mộ ảo.
- 发动机 磨合 后 更加 顺畅
- Máy chạy êm hơn sau khi tự mài dũa.
- 大队 花 了 6 0 0 0 元 钱 买 了 一台 磨面 机
- Đại đội mua một cái máy xay bột với giá 6000 tệ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
磨›
粉›