Đọc nhanh: 磙子 (cổn tử). Ý nghĩa là: trục lăn bằng đá, trục lèn đất, con lăn.
磙子 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. trục lăn bằng đá
碌碡
✪ 2. trục lèn đất
播种以后把覆土轧紧的农具,通常是圆柱形的石头,中间粗两头略细,装在轴架上
✪ 3. con lăn
泛指圆柱形的碾轧器具
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磙子
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 鼻子 蹿 血
- mũi toé máu.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 一个 打扮 成 拿破仑 的 疯子
- Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 一个 大人 还 这样 孩子气
- đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
磙›