Đọc nhanh: 碾磙子 (niễn cổn tử). Ý nghĩa là: thớt cối trên (phần trên của cối xay).
碾磙子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thớt cối trên (phần trên của cối xay)
碾子①的主要部分,是一个圆柱形的石头,可以轧碎粮食或去掉粮食的皮也叫碾砣
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碾磙子
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 他 用 碾子 碾 谷物
- Anh ấy dùng cối xay để nghiền ngũ cốc.
- 药 碾子
- cối xay thuốc.
- 汽碾 子
- cối xay hơi nước.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 我要 用 匕首 碾碎 种子
- Tôi sẽ dùng dao găm của mình để nghiền hạt.
- 院子 里 有 一个 碾
- Có một cối xay trong sân.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
碾›
磙›