gǔn
volume volume

Từ hán việt: 【cổn】

Đọc nhanh: (cổn). Ý nghĩa là: ông Cổn (theo truyền thuyết xưa Cổn là bố của vua Vũ thời Thương, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ông Cổn (theo truyền thuyết xưa Cổn là bố của vua Vũ thời Thương, Trung Quốc)

古人名,传说是禹的父亲

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+7 nét)
    • Pinyin: Gǔn
    • Âm hán việt: Cổn
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一ノフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMHVF (弓一竹女火)
    • Bảng mã:U+9CA7
    • Tần suất sử dụng:Thấp