Đọc nhanh: 磐石市 (bàn thạch thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Panshi thuộc tỉnh Cát Lâm 吉林, tỉnh Cát Lâm.
✪ 1. Thành phố cấp quận Panshi thuộc tỉnh Cát Lâm 吉林, tỉnh Cát Lâm
Panshi county level city in Jilin prefecture 吉林, Jilin province
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磐石市
- 安如磐石
- vững như bàn thạch.
- 坚如磐石
- vững như bàn thạch; bền vững
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 下月初 , 鲜桃 即可 登市
- đầu tháng sau, đào tươi sẽ được bày bán ngoài chợ.
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 专家 们 正在 预报 市场趋势
- Các chuyên gia đang dự báo xu hướng thị trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
石›
磐›