Đọc nhanh: 磨坊主 (ma phường chủ). Ý nghĩa là: cối xay.
磨坊主 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cối xay
miller
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨坊主
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 一盘 磨
- Một cái bàn mài.
- 不可磨灭
- không thể phai mờ được.
- 不可磨灭 的 功绩
- công trạng không thể phai mờ
- 不必 磨烦 了 , 说办 就 办 吧
- không được lề mề, nói làm thì làm đi.
- 不可 侵犯 国家主权
- Không thể xâm phạm chủ quyền quốc gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
坊›
磨›