Đọc nhanh: 磁能 (từ năng). Ý nghĩa là: từ năng.
磁能 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ năng
磁体场所具有的能量,如磁体吸引铁、镍等物质就是磁能的表现
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁能
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 万 不能 再 拖延 了
- Tuyệt đối không thể kéo dài nữa.
- 我们 不能 再 安排 更 多 的 团队 使用 磁共振
- Chúng ta không cần thêm bất kỳ nhóm nào về cộng hưởng từ.
- 万能钥匙
- chìa khóa vạn năng
- 电磁波 能 传递信息
- Sóng điện từ có thể truyền tải thông tin.
- 万一出 了 问题 , 也 不能 让 他 一个 人 担不是
- nếu xảy ra chuyện gì, thì cũng không thể để một mình anh ấy chịu trách nhiệm.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
磁›
能›