Đọc nhanh: 磁畴 (từ trù). Ý nghĩa là: miền từ; miền sắt từ; đomen từ; magnetic-domain memory; bộ nhớ miền từ..
磁畴 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. miền từ; miền sắt từ; đomen từ; magnetic-domain memory; bộ nhớ miền từ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁畴
- 那边 是 磁盘
- Bên đó là cái đĩa sứ.
- 我们 不能 再 安排 更 多 的 团队 使用 磁共振
- Chúng ta không cần thêm bất kỳ nhóm nào về cộng hưởng từ.
- 灌制 教学 磁带
- thu băng dạy học
- 激磁 线圈
- vòng dây kích từ
- 汉字 属于 表意文字 的 范畴
- chữ Hán là loại văn tự biểu ý.
- 激磁 电流
- dòng điện kích từ
- 我 有 很多 磁带
- Tôi có nhiều băng nhạc.
- 我 有 很多 旧 磁带
- Tôi có nhiều băng cát-sét cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
畴›
磁›