磁畴 cí chóu
volume volume

Từ hán việt: 【từ trù】

Đọc nhanh: 磁畴 (từ trù). Ý nghĩa là: miền từ; miền sắt từ; đomen từ; magnetic-domain memory; bộ nhớ miền từ..

Ý Nghĩa của "磁畴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

磁畴 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. miền từ; miền sắt từ; đomen từ; magnetic-domain memory; bộ nhớ miền từ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁畴

  • volume volume

    - 那边 nàbiān shì 磁盘 cípán

    - Bên đó là cái đĩa sứ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 不能 bùnéng zài 安排 ānpái gèng duō de 团队 tuánduì 使用 shǐyòng 磁共振 cígòngzhèn

    - Chúng ta không cần thêm bất kỳ nhóm nào về cộng hưởng từ.

  • volume volume

    - 灌制 guànzhì 教学 jiāoxué 磁带 cídài

    - thu băng dạy học

  • volume volume

    - 激磁 jīcí 线圈 xiànquān

    - vòng dây kích từ

  • volume volume

    - 汉字 hànzì 属于 shǔyú 表意文字 biǎoyìwénzì de 范畴 fànchóu

    - chữ Hán là loại văn tự biểu ý.

  • volume volume

    - 激磁 jīcí 电流 diànliú

    - dòng điện kích từ

  • volume volume

    - yǒu 很多 hěnduō 磁带 cídài

    - Tôi có nhiều băng nhạc.

  • volume volume

    - yǒu 很多 hěnduō jiù 磁带 cídài

    - Tôi có nhiều băng cát-sét cũ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:điền 田 (+7 nét)
    • Pinyin: Chóu
    • Âm hán việt: Trù
    • Nét bút:丨フ一丨一一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WQKI (田手大戈)
    • Bảng mã:U+7574
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶ノ一フフ丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRTVI (一口廿女戈)
    • Bảng mã:U+78C1
    • Tần suất sử dụng:Cao