Đọc nhanh: 铁磁体 (thiết từ thể). Ý nghĩa là: tính sắt từ.
铁磁体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tính sắt từ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁磁体
- 一个 磁铁 的 强度 是 5 奥
- Độ mạnh của một nam châm là 5 Oersted.
- 磁铁 是 磁场 的 载体
- Than chì là vật dẫn tốt của điện.
- 一体 周知
- mọi người đều biết
- 体积 相等 时 , 铁比 木头 重
- khi thể tích như nhau thì sắt nặng hơn gỗ.
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 磁铁 有 很 强 吸力
- Sắt nam châm có lực hút rất mạnh.
- 电磁铁 的 上面 缠绕着 导线
- Trên thanh nam châm điện có quấn dây dẫn.
- 磁力 可以 吸引 金属 物体
- Lực từ có thể hút các vật kim loại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
磁›
铁›