Đọc nhanh: 抗磁体 (kháng từ thể). Ý nghĩa là: tính nghịch từ.
抗磁体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tính nghịch từ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抗磁体
- 单克隆 抗体 试验
- Thử nghiệm kháng thể đơn dòng.
- 磁铁 是 磁场 的 载体
- Than chì là vật dẫn tốt của điện.
- 一体 周知
- mọi người đều biết
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 她 的 身体 抵抗力 很强
- Khả năng miễn dịch của cơ thể cô ấy rất tốt.
- 男性 荷尔蒙 有助于 增强 身体 对 压力 的 抵抗力
- Nội tiết tố nam giúp tăng sức đề kháng của cơ thể trước stress.
- 工会 领袖 号召 抗议 那天 全体 会员 积极 参加
- Lãnh đạo công đoàn kêu gọi tất cả các thành viên tích cực tham gia cuộc biểu tình vào ngày đó.
- 磁力 可以 吸引 金属 物体
- Lực từ có thể hút các vật kim loại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
抗›
磁›