chóu
volume volume

Từ hán việt: 【trù】

Đọc nhanh: (trù). Ý nghĩa là: ruộng đất; đồng ruộng; cánh đồng, chủng loại; loại; hạng; thứ; phạm trù. Ví dụ : - 田畴。 ruộng đất.. - 平畴千里。 đồng ruộng bạt ngàn.. - 范畴。 phạm trù.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ruộng đất; đồng ruộng; cánh đồng

田地

Ví dụ:
  • volume volume

    - 田畴 tiánchóu

    - ruộng đất.

  • volume volume

    - 平畴 píngchóu 千里 qiānlǐ

    - đồng ruộng bạt ngàn.

✪ 2. chủng loại; loại; hạng; thứ; phạm trù

种类

Ví dụ:
  • volume volume

    - 范畴 fànchóu

    - phạm trù.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 平畴 píngchóu 千里 qiānlǐ

    - đồng ruộng bạt ngàn.

  • volume volume

    - 田畴 tiánchóu

    - ruộng đất.

  • volume volume

    - 汉字 hànzì 属于 shǔyú 表意文字 biǎoyìwénzì de 范畴 fànchóu

    - chữ Hán là loại văn tự biểu ý.

  • volume volume

    - 范畴 fànchóu

    - phạm trù.

  • volume volume

    - 小明 xiǎomíng de 作品 zuòpǐn 范畴 fànchóu yīng 属于 shǔyú 魔幻 móhuàn 小说 xiǎoshuō

    - Tác phẩm của Hiểu Minh nên thuộc thể loại tiểu thuyết giả tưởng.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:điền 田 (+7 nét)
    • Pinyin: Chóu
    • Âm hán việt: Trù
    • Nét bút:丨フ一丨一一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WQKI (田手大戈)
    • Bảng mã:U+7574
    • Tần suất sử dụng:Cao