Đọc nhanh: 磁卡电话 (từ ca điện thoại). Ý nghĩa là: Thẻ từ (Magnetic Stripe Card): Là loại thẻ có dải từ kim loai trên bề mặt..
磁卡电话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thẻ từ (Magnetic Stripe Card): Là loại thẻ có dải từ kim loai trên bề mặt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁卡电话
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 电话卡 安装 很 简单
- Việc cài đặt sim rất đơn giản.
- 哪里 有 卖 电话卡 ?
- Ở đâu có bán sim điện thoại?
- 专用 电话
- điện thoại chuyên dụng; điện thoại riêng
- 他 正在 给 爸爸 拨打 电话
- Anh ấy đang gọi điện cho bố.
- 他换 了 新 的 电话号码
- Anh ấy đã đổi số điện thoại mới.
- 他 接到 了 一个 紧急 电话
- Anh nhận được một cuộc gọi khẩn cấp.
- 为什么 你 的 电话 总是 占 着 线 ?
- Tại sao điện thoại bạn luôn bạn máy vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
电›
磁›
话›