Đọc nhanh: 碾米机 (niễn mễ cơ). Ý nghĩa là: máy xay xát gạo, máy xát gạo.
碾米机 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. máy xay xát gạo
rice milling machine
✪ 2. máy xát gạo
把谷物碾成米或面的机械
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碾米机
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 机 米 做饭 出 饭
- Gạo xay bằng máy, cơm nấu nở nhiều.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 他 在 碾 玉米
- Anh ấy đang xay ngô.
- 机 米 做饭 出数儿
- gạo xay máy thổi cơm rất nở.
- 美国 农民 使用 机器 收割 玉米
- Nông dân Mỹ sử dụng máy móc để thu hoạch ngô.
- 一 中队 战机 脱离 编队 攻击 敌 轰炸机 群
- Một tiểu đội máy bay chiến đấu tách khỏi đội hình tấn công đội máy bay ném bom địch.
- 小米 是 中国 的 手机 品牌
- XIAOMI là nhãn hiệu điện thoại của Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
碾›
米›