Đọc nhanh: 碾磨 (niễn ma). Ý nghĩa là: đá mài, xay, xay xát. Ví dụ : - 矿石碾磨实验通过碾磨来鉴定矿石的矿砂品质或含量的测试 Thử nghiệm mài mòn quặng được thực hiện để đánh giá chất lượng hoặc hàm lượng cát quặng của quặng.
碾磨 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đá mài
grinding stone
- 矿石 碾磨 实验 通过 碾磨 来 鉴定 矿石 的 矿砂 品质 或 含量 的 测试
- Thử nghiệm mài mòn quặng được thực hiện để đánh giá chất lượng hoặc hàm lượng cát quặng của quặng.
✪ 2. xay
to grind
✪ 3. xay xát
to mill
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碾磨
- 他们 在 打磨 玻璃杯
- Họ đang đánh bóng cốc thủy tinh.
- 他们 千方百计 地 折磨 她
- Bọn họ tìm đủ mọi cách hành hạ cô ấy.
- 他们 在 处于 婚姻 的 磨合期
- Họ đang ở giai đoạn thích nghi của hôn nhân.
- 鞋底 磨 了 个 大 窟窿
- đế giày vẹt mòn một hố to.
- 他们 不会 从 折磨 中 获得 性快感
- Họ không nhận được khoái cảm tình dục từ sự tàn ác mà họ gây ra.
- 矿石 碾磨 实验 通过 碾磨 来 鉴定 矿石 的 矿砂 品质 或 含量 的 测试
- Thử nghiệm mài mòn quặng được thực hiện để đánh giá chất lượng hoặc hàm lượng cát quặng của quặng.
- 他们 俩 有分寸 地 磨合
- Họ dung hòa một cách có chừng mực.
- 中国 有句 古谚 , 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碾›
磨›