Đọc nhanh: 碳黑 (thán hắc). Ý nghĩa là: muội than, bồ hóng.
碳黑 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. muội than
carbon black
✪ 2. bồ hóng
soot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碳黑
- 人们 戴着 黑纱 哀悼 我们 的 领导
- Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 乌鸦 全身 都 是 黑色
- Con quạ toàn thân đều màu đen.
- 黢黑
- tối đen.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 二氧化碳 是 由 碳 和 氧 组成 的
- Carbon dioxide là hợp chất gồm carbon và oxy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碳›
黑›