Đọc nhanh: 金属碳化物 (kim thuộc thán hoá vật). Ý nghĩa là: Cacbua kim loại (chất mài).
金属碳化物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cacbua kim loại (chất mài)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属碳化物
- 碳水化合物 给 我们 的 身体 提供 热量 和 能量
- Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
- 铸造 车间 熔化 金属 并 将 之 注入 模子 的 地方
- Nơi trong phòng đúc chảy kim loại và đổ vào khuôn mẫu.
- 磁力 可以 吸引 金属 物体
- Lực từ có thể hút các vật kim loại.
- 植物 可以 吸收 二氧化碳 释放 氧气
- Cây cỏ có thể hấp thụ carbon dioxide và giải phóng oxygen.
- 金属 在 高温 下化 了
- Kim loại tan chảy dưới nhiệt độ cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
属›
物›
碳›
金›