Đọc nhanh: 碳酸盐 (thán toan diêm). Ý nghĩa là: muối cacbonat (hóa học).
碳酸盐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. muối cacbonat (hóa học)
carbonate salt (chemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碳酸盐
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 硫酸 、 盐酸 都 是 常用 的 酸
- Axit sulfuric, axit clohidric đều là các axit thông dụng.
- 碳酸 饮料
- Đồ uống có gas
- 酸 与鹻 反应 生成 盐
- Axit phản ứng với bazơ để tạo thành muối.
- 盐酸 把 衣服 烧坏 了
- a-xít làm cháy quần áo rồi
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 希望 酸性 和 盐度 与 电 结合
- Tôi hy vọng độ chua và độ mặn
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盐›
碳›
酸›