Đọc nhanh: 碳酸岩 (thán toan nham). Ý nghĩa là: đá cacbonat (địa chất).
碳酸岩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá cacbonat (địa chất)
carbonate rock (geology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碳酸岩
- 碳酸 饮料
- Đồ uống có gas
- 他 感到 心酸
- Anh ấy cảm thấy chua xót.
- 他 是 个 酸 秀才
- Anh ta là một tú tài nghèo.
- 他 心中 充满 了 寒酸
- Trong tim anh ấy đầy ắp sự đau buồn.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 他 的 妻子 姓岩
- Vợ anh ấy họ Nham.
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 他 心里 一酸 , 喉咙 哽得 说不出 话 来
- lòng đau xót, anh ấy nghẹn ngào không nói nên lời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岩›
碳›
酸›