Đọc nhanh: 碳链 (thán liên). Ý nghĩa là: chuỗi carbon.
碳链 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuỗi carbon
carbon chain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碳链
- 锒 入狱 ( 被 铁锁链 锁 着 进 监狱 )
- dây xích trong ngục tù.
- 农民 把 牛链 在 木桩 上
- Nông dân xích con bò vào cọc gỗ.
- 你 顺手 帮 我加 一下 碳 墨粉
- Bạn tiện tay thêm mực in giúp tớ với
- 公牛 被 链子 拴着
- Con bò bị xích trói lại.
- 你膏 一下 自行车 的 链条
- Bạn bôi dầu cho xích xe đạp chút đi.
- 你 快 解开 链子
- Bạn nhanh chóng tháo dây xích ra đi.
- 他 用 链子 把 狗 拴上
- Anh ta buộc con chó bằng một sợi dây xích.
- 供应链 中 更 上层 的 人
- Một người nào đó xa hơn trong chuỗi cung ứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碳›
链›