Đọc nhanh: 碰蹄 (bính đề). Ý nghĩa là: xoang đề.
碰蹄 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xoang đề
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碰蹄
- 他 碰 了 椅子
- Cậu ấy va phải ghế.
- 他 的 头 碰 疼 了 , 你 给 他 胡噜 胡噜
- nó bị va vào đầu rất đau, anh xoa bóp cho nó một tí đi.
- 他 的 手 碰到 她 的 手
- Tay anh chạm vào tay cô.
- 马蹄 子 踏 在 泥 地上
- Móng ngựa dẫm lên bùn đất.
- 他 在 商店 碰见 了 老师
- Anh ấy gặp giáo viên ở cửa hàng.
- 他 很 凶 , 谁 都 不敢 碰 他
- Anh ấy rất hung dữ, ai cũng không dám mạo phạm anh ấy.
- 他 的 脚 即 碰到 地面
- Chân anh ấy gần chạm đất.
- 他 在 求职 时 多次 碰壁
- Anh ấy đã gặp nhiều khó khăn khi xin việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碰›
蹄›