Đọc nhanh: 兵役登记 (binh dịch đăng ký). Ý nghĩa là: đăng.
兵役登记 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đăng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兵役登记
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 兵役法
- luật nghĩa vụ quân sự
- 他们 把 会议记录 登记 清楚
- Họ đăng ký rõ ràng biên bản cuộc họp.
- 他 已 办理 了 入学 登记
- Anh ấy đã làm xong thủ tục nhập học.
- 入住 前 必须 先 登记
- Trước khi nhận phòng phải đăng ký trước.
- 士兵 离开 营房 得 登记 签字
- Nhân viên quân đội phải đăng ký ký tên khi rời khỏi trại.
- 他们 上个星期 登记 结婚 了
- Họ đã đăng ký kết hôn vào tuần trước.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兵›
役›
登›
记›