兵役登记 bīngyì dēngjì
volume volume

Từ hán việt: 【binh dịch đăng ký】

Đọc nhanh: 兵役登记 (binh dịch đăng ký). Ý nghĩa là: đăng.

Ý Nghĩa của "兵役登记" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

兵役登记 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đăng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兵役登记

  • volume volume

    - 哥哥 gēge 正在 zhèngzài 服兵役 fúbīngyì

    - Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.

  • volume volume

    - 兵役法 bīngyìfǎ

    - luật nghĩa vụ quân sự

  • volume volume

    - 他们 tāmen 会议记录 huìyìjìlù 登记 dēngjì 清楚 qīngchu

    - Họ đăng ký rõ ràng biên bản cuộc họp.

  • volume volume

    - 办理 bànlǐ le 入学 rùxué 登记 dēngjì

    - Anh ấy đã làm xong thủ tục nhập học.

  • volume volume

    - 入住 rùzhù qián 必须 bìxū xiān 登记 dēngjì

    - Trước khi nhận phòng phải đăng ký trước.

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng 离开 líkāi 营房 yíngfáng 登记 dēngjì 签字 qiānzì

    - Nhân viên quân đội phải đăng ký ký tên khi rời khỏi trại.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 上个星期 shànggexīngqī 登记 dēngjì 结婚 jiéhūn le

    - Họ đã đăng ký kết hôn vào tuần trước.

  • - 上楼 shànglóu 时间 shíjiān 通常 tōngcháng shì zài 登记 dēngjì hòu de 几分钟 jǐfēnzhōng 之内 zhīnèi

    - Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bát 八 (+5 nét)
    • Pinyin: Bīng
    • Âm hán việt: Binh
    • Nét bút:ノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMC (人一金)
    • Bảng mã:U+5175
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:ノノ丨ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOHNE (竹人竹弓水)
    • Bảng mã:U+5F79
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bát 癶 (+7 nét)
    • Pinyin: Dé , Dēng
    • Âm hán việt: Đăng
    • Nét bút:フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NOMRT (弓人一口廿)
    • Bảng mã:U+767B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶フフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSU (戈女尸山)
    • Bảng mã:U+8BB0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao