Đọc nhanh: 碰撞造山 (bính chàng tạo sơn). Ý nghĩa là: orogeny collisional, xây dựng núi do các lục địa va chạm vào nhau.
碰撞造山 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. orogeny collisional
collisional orogeny
✪ 2. xây dựng núi do các lục địa va chạm vào nhau
mountain building as a result of continents colliding
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碰撞造山
- 他 刹车 避免 碰撞
- Anh ấy thắng xe để tránh va chạm.
- 棋子 丁丁 碰撞
- Quân cờ va chạm lách cách.
- 他们 发生 碰撞
- Bọn họ xảy ra va chạm.
- 海浪 冲撞 着 山崖
- sóng biển dội vào vách núi.
- 汽车 碰撞 了 墙
- Xe ô tô va chạm vào tường.
- 为了 避免 碰撞 , 他 及时 停车
- Để tránh va chạm, anh ấy dừng xe kịp thời.
- 把 瘦瘠 的 荒山 改造 成 富饶 山区
- cải tạo vùng núi hoang, đất cằn thành vùng núi giàu có.
- 这里 物产丰富 , 山水 秀丽 , 四季如春 , 真是 天造地设 的 好 地方
- ở đây sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, quanh năm đều như mùa xuân, thật là nơi đẹp đẽ đất trời tạo nên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
撞›
碰›
造›