Đọc nhanh: 碘化蛋白 (điển hoá đản bạch). Ý nghĩa là: Anbumin iot hoá.
碘化蛋白 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Anbumin iot hoá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碘化蛋白
- 动物 蛋白
- chất prô-tê-in động vật
- 豆腐皮 富含 蛋白质
- Váng đậu giàu protein.
- 二氧化钛 作为 白色 颜料
- Titanium dioxide là một chất màu trắng.
- 我们 通过 食物 摄取 蛋白质
- Chúng ta nhận protein qua thực phẩm.
- 原 肌球蛋白 增加 细丝 的 结构 刚性
- Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.
- 植物蛋白
- protit thực vật
- 法国 革命 以 蛋糕 一语 激化
- Cuộc cách mạng Pháp đã có bánh.
- 牛奶 中 蛋白质 的 含量 很 高
- Lượng protein trong sữa rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
白›
碘›
蛋›