Đọc nhanh: 碎肉 (toái nhụ). Ý nghĩa là: thịt xay, thịt băm, thịt bạc nhạc.
碎肉 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. thịt xay
ground meat
✪ 2. thịt băm
mincemeat
✪ 3. thịt bạc nhạc
喂狗的肉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碎肉
- 丸子 肉
- thịt băm; thịt vò viên.
- 厨师 把 几块 碎肉 喂 了 狗
- Người đầu bếp cho chó ăn vài miếng thịt vụn.
- 黄瓜 的 果肉 很脆
- Phần thịt bên trong của quả dưa chuột rất giòn.
- 今天 卤些 牛肉 吃
- Hôm nay kho tí thịt bò để ăn.
- 今天 我 带你去 吃 麻辣 羊肉串
- Hôm nay tôi dẫn cậu đi ăn thịt cừu xiên nướng cay tê.
- 今天 晚上 我们 去 吃 烤肉
- Tối nay chúng tôi đi ăn thịt nướng.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
- 今天 我 想 吃 牛肉 面条
- Hôm nay tôi muốn ăn mì bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碎›
⺼›
肉›