Đọc nhanh: 碑座 (bi tọa). Ý nghĩa là: bệ đặt bia đá.
碑座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệ đặt bia đá
pedestal for stone tablet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碑座
- 举座 哗然
- cử toạ ồ lên
- 临摹 碑帖
- viết nháy theo chữ trên bia.
- 举座 ( 所有 在座 的 人 )
- cử toạ; tất cả những người đang ngồi.
- 举办 学术 讲座
- Tổ chức hội thảo học thuật.
- 丰碑
- tấm bia lớn
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 为 一个 座位 打架 , 不至于 吧 ?
- Vì một chỗ ngồi mà đánh nhau, không đến nỗi như vậy chứ?
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
碑›