Đọc nhanh: 碎肉机 (toái nhụ cơ). Ý nghĩa là: máy băm thịt; máy thái thịt.
碎肉机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy băm thịt; máy thái thịt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碎肉机
- 一家 骨肉 心连心
- Cả nhà đồng lòng với nhau.
- 他 不 小心 把 手机 屏幕 摔碎 了
- Anh ấy vô tình làm vỡ màn hình điện thoại rồi.
- 是 个 绞肉机
- Đó là một máy xay thịt.
- 粉碎机
- máy nghiền; máy xay
- 厨师 把 几块 碎肉 喂 了 狗
- Người đầu bếp cho chó ăn vài miếng thịt vụn.
- 他们 用 机器 破碎 矿石
- Họ sử dụng máy móc để nghiền quặng.
- 这个 破碎机 每 小时 可以 破碎 多少 吨 矿石
- cái máy nghiền này mỗi giờ có thể nghiền được bao nhiêu tấn đá?
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
碎›
⺼›
肉›