Đọc nhanh: 确证 (xác chứng). Ý nghĩa là: bằng chứng thuyết phục, xác nhận, chứng thực.
✪ 1. bằng chứng thuyết phục
convincing proof
✪ 2. xác nhận
to confirm
✪ 3. chứng thực
to corroborate
✪ 4. để chứng minh
to prove
✪ 5. đích chứng
✪ 6. xác chứng
明显而确切的证据
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 确证
- 秤星 精确 保证 公平
- Vạch cân chính xác đảm bảo công bằng.
- 确切 的 保证
- bảo đảm chắc chắn.
- 证据确凿
- chứng cứ rành rành; bằng chứng rõ ràng.
- 证据确凿
- Chứng cứ rành rành; chứng cứ rõ ràng
- 经过 调查 论证 , 综合 研究 , 确定 具体措施
- thông qua điều tra, chứng minh, tổng hợp các nghiên cứu đã xác định được phương thức cụ thể.
- 居留证 件 的 有效期限 可 根据 就业证 的 有效期 确定
- Thời hạn hiệu lực của giấy phép cư trú có thể được xác định theo thời hạn hiệu lực của giấy phép lao động.
- 这里 有 确实 的 证据
- Có bằng chứng chắc chắn ở đây.
- 需要 验证 信息 的 准确性
- Cần xác thực tính chính xác của thông tin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
确›
证›