确证 quèzhèng
volume volume

Từ hán việt: 【xác chứng】

Đọc nhanh: 确证 (xác chứng). Ý nghĩa là: bằng chứng thuyết phục, xác nhận, chứng thực.

Ý Nghĩa của "确证" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. bằng chứng thuyết phục

convincing proof

✪ 2. xác nhận

to confirm

✪ 3. chứng thực

to corroborate

✪ 4. để chứng minh

to prove

✪ 5. đích chứng

✪ 6. xác chứng

明显而确切的证据

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 确证

  • volume volume

    - 秤星 chèngxīng 精确 jīngquè 保证 bǎozhèng 公平 gōngpíng

    - Vạch cân chính xác đảm bảo công bằng.

  • volume volume

    - 确切 quèqiè de 保证 bǎozhèng

    - bảo đảm chắc chắn.

  • volume volume

    - 证据确凿 zhèngjùquèzáo

    - chứng cứ rành rành; bằng chứng rõ ràng.

  • volume volume

    - 证据确凿 zhèngjùquèzáo

    - Chứng cứ rành rành; chứng cứ rõ ràng

  • volume volume

    - 经过 jīngguò 调查 diàochá 论证 lùnzhèng 综合 zōnghé 研究 yánjiū 确定 quèdìng 具体措施 jùtǐcuòshī

    - thông qua điều tra, chứng minh, tổng hợp các nghiên cứu đã xác định được phương thức cụ thể.

  • volume volume

    - 居留证 jūliúzhèng jiàn de 有效期限 yǒuxiàoqīxiàn 根据 gēnjù 就业证 jiùyèzhèng de 有效期 yǒuxiàoqī 确定 quèdìng

    - Thời hạn hiệu lực của giấy phép cư trú có thể được xác định theo thời hạn hiệu lực của giấy phép lao động.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ yǒu 确实 quèshí de 证据 zhèngjù

    - Có bằng chứng chắc chắn ở đây.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 验证 yànzhèng 信息 xìnxī de 准确性 zhǔnquèxìng

    - Cần xác thực tính chính xác của thông tin.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Què
    • Âm hán việt: Khác , Xác
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNBG (一口弓月土)
    • Bảng mã:U+786E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng
    • Nét bút:丶フ一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMYM (戈女一卜一)
    • Bảng mã:U+8BC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao