Đọc nhanh: 确山县 (xác sơn huyện). Ý nghĩa là: Quận Queshan ở Zhumadian 駐馬店 | 驻马店 , Hà Nam.
✪ 1. Quận Queshan ở Zhumadian 駐馬店 | 驻马店 , Hà Nam
Queshan county in Zhumadian 駐馬店|驻马店 [Zhù mǎ diàn], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 确山县
- 铁证如山 ( 形容 证据 确凿不移 )
- chứng cớ rành rành
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 下列 事项 已 完成 , 请 确认
- Các mục dưới đây đã được hoàn thành, vui lòng xác nhận.
- 这座 山 介于 两县 之间
- Ngọn núi này nằm giữa hai huyện.
- 山东省 一共 有 多少 个 县 ?
- Tỉnh Sơn Đông có tổng cộng bao nhiêu huyện?
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 上山 那条 道 除非 他 , 没 人 认识
- con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
山›
确›