Đọc nhanh: 确定性 (xác định tính). Ý nghĩa là: xác định.
确定性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xác định
determinacy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 确定性
- 这个 案子 定性 准确 , 量刑 恰当
- án này đã có tính chính xác, cân nhắc mức hình phạt thoả đáng.
- 下学期 的 班次 已经 确定 了
- Thứ tự lớp học cho học kỳ sau đã được xác định.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 他会来 , 至于 她 , 不 确定
- Anh ấy sẽ đến, còn về cô ấy thì không chắc.
- 我会 用 你 提供 的 信息 来 调查 , 以 确定 给 你 解封 的 可能性
- Tôi sẽ sử dụng thông tin bạn cung cấp để điều tra nhằm xác định khả năng bỏ chặn bạn.
- 会议 的 起讫 时间 已经 确定 了
- Giờ giấc của cuộc họp đã được ấn định.
- 他 作出 了 明确 决定
- Anh ấy đã đưa ra quyết định rõ ràng.
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
性›
确›