Đọc nhanh: 硬邦邦的 (ngạnh bang bang đích). Ý nghĩa là: bốp chát.
硬邦邦的 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bốp chát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬邦邦的
- 番邦 的 文化 很 独特
- Văn hóa của nước ngoại bang rất độc đáo.
- 中国 是 我们 的 友邦
- Trung Quốc là nước bạn của chúng ta.
- 番邦 的 美食 闻名遐迩
- Ẩm thực của nước ngoại bang nổi tiếng khắp nơi.
- 这个 邦 有着 悠久 的 历史
- Nước này có lịch sử lâu đời.
- 杜邦 环岛 下面 的 隧道 呢
- Còn những đường hầm bên dưới Vòng tròn Dupont thì sao?
- 就 像 你 和 邦 妮 玩 大富翁 的 时候
- Giống như lần đó bạn và Bonnie chơi độc quyền
- 联邦政府 才 不会 跟 我 这样 的 人 做 交易
- Chính phủ liên bang không thực hiện giao dịch với những người như tôi.
- 联邦政府 的 官员 们 对 他 大加 排挤 , 他 已经 成为 无关紧要 的 人 了
- Các quan chức của chính phủ liên bang đã đẩy anh ta ra khỏi vòng quyền lực và anh ta đã trở thành một người không đáng kể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
的›
硬›
邦›