硬撅撅 yìng juē juē
volume volume

Từ hán việt: 【ngạnh quyệt quyệt】

Đọc nhanh: 硬撅撅 (ngạnh quyệt quyệt). Ý nghĩa là: cứng; cứng ngắc, máy móc; cứng đơ; cứng nhắc. Ví dụ : - 衣服浆得硬撅撅的穿着不舒服。 quần áo này hồ cứng quá, mặc vào không thoải mái.. - 他说话硬撅撅的让人接受不了。 nó nói chuyện cứng nhắc, làm người khác chịu không thấu.

Ý Nghĩa của "硬撅撅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

硬撅撅 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cứng; cứng ngắc

形容很硬 (含厌恶意)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 衣服 yīfú jiāng 硬撅撅 yìngjuējuē de 穿着 chuānzhe 舒服 shūfú

    - quần áo này hồ cứng quá, mặc vào không thoải mái.

✪ 2. máy móc; cứng đơ; cứng nhắc

形容生硬

Ví dụ:
  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 硬撅撅 yìngjuējuē de ràng rén 接受 jiēshòu 不了 bùliǎo

    - nó nói chuyện cứng nhắc, làm người khác chịu không thấu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬撅撅

  • volume volume

    - juē zhe 尾巴 wěibā

    - vểnh đuôi lên.

  • volume volume

    - juē 一根 yīgēn 柳条 liǔtiáo dāng 马鞭 mǎbiān

    - bẻ một cành liễu làm roi ngựa.

  • volume volume

    - juē zuǐ

    - bĩu môi.

  • volume volume

    - 喀吧 kāba 一声 yīshēng 棍子 gùnzi juē chéng 两截 liǎngjié

    - rắc một tiếng, cây gậy gãy ra làm hai khúc.

  • volume volume

    - de 态度 tàidù 硬硬 yìngyìng de

    - Thái độ của anh ấy rất cứng nhắc.

  • volume volume

    - 修理 xiūlǐ le 电脑硬件 diànnǎoyìngjiàn

    - Anh ấy đã sửa phần cứng máy tính.

  • volume volume

    - 衣服 yīfú jiāng 硬撅撅 yìngjuējuē de 穿着 chuānzhe 舒服 shūfú

    - quần áo này hồ cứng quá, mặc vào không thoải mái.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 硬撅撅 yìngjuējuē de ràng rén 接受 jiēshòu 不了 bùliǎo

    - nó nói chuyện cứng nhắc, làm người khác chịu không thấu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Guì , Juē , Jué
    • Âm hán việt: Quyết , Quyệt , Quệ
    • Nét bút:一丨一一ノ丶ノ一フ丨ノノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMTO (手一廿人)
    • Bảng mã:U+6485
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Gěng , Yìng
    • Âm hán việt: Ngạnh
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRMLK (一口一中大)
    • Bảng mã:U+786C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao