Đọc nhanh: 硬撅撅 (ngạnh quyệt quyệt). Ý nghĩa là: cứng; cứng ngắc, máy móc; cứng đơ; cứng nhắc. Ví dụ : - 衣服浆得硬撅撅的,穿着不舒服。 quần áo này hồ cứng quá, mặc vào không thoải mái.. - 他说话硬撅撅的,让人接受不了。 nó nói chuyện cứng nhắc, làm người khác chịu không thấu.
硬撅撅 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cứng; cứng ngắc
形容很硬 (含厌恶意)
- 衣服 浆 得 硬撅撅 的 , 穿着 不 舒服
- quần áo này hồ cứng quá, mặc vào không thoải mái.
✪ 2. máy móc; cứng đơ; cứng nhắc
形容生硬
- 他 说话 硬撅撅 的 , 让 人 接受 不了
- nó nói chuyện cứng nhắc, làm người khác chịu không thấu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬撅撅
- 撅 着 尾巴
- vểnh đuôi lên.
- 撅 一根 柳条 当 马鞭
- bẻ một cành liễu làm roi ngựa.
- 撅 嘴
- bĩu môi.
- 喀吧 一声 , 棍子 撅 成 两截
- rắc một tiếng, cây gậy gãy ra làm hai khúc.
- 他 的 态度 硬硬 的
- Thái độ của anh ấy rất cứng nhắc.
- 他 修理 了 电脑硬件
- Anh ấy đã sửa phần cứng máy tính.
- 衣服 浆 得 硬撅撅 的 , 穿着 不 舒服
- quần áo này hồ cứng quá, mặc vào không thoải mái.
- 他 说话 硬撅撅 的 , 让 人 接受 不了
- nó nói chuyện cứng nhắc, làm người khác chịu không thấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
撅›
硬›