Đọc nhanh: 硬领 (ngạnh lĩnh). Ý nghĩa là: Cổ cứng.
硬领 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cổ cứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬领
- 乌龟 盖儿 很 硬
- Mai rùa rất cứng.
- 乌龟 的 壳 非常 坚硬
- Mai của con rùa rất cứng.
- 过硬本领
- bản lĩnh vững vàng
- 黄柏 的 树干 非常 坚硬
- Thân cây hoàng bá rất cứng.
- 事关大局 , 厂 领导 还要 复议
- sự việc có liên quan đến đại cuộc, lãnh đạo nhà máy còn phải bàn lại.
- 举行 高层次 领导人 会谈
- Tiến hành cuộc hội đàm giữa các lãnh đạo cao cấp
- 主席 尸领 活动 开展
- Chủ tịch chủ trì sự kiện được triển khai.
- 两 国 领导人 交换 了 意见
- Lãnh đạo hai nước trao đổi quan điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
硬›
领›