硬通币 yìng tōng bì
volume volume

Từ hán việt: 【ngạnh thông tệ】

Đọc nhanh: 硬通币 (ngạnh thông tệ). Ý nghĩa là: Đồng tiền mạnh.

Ý Nghĩa của "硬通币" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

硬通币 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đồng tiền mạnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬通币

  • volume volume

    - 硬通货 yìngtōnghuò

    - đồng tiền mạnh

  • volume volume

    - yǒu 一枚 yīméi 硬币 yìngbì

    - Tôi có một đồng tiền xu.

  • volume volume

    - diū le 几枚 jǐméi 硬币 yìngbì

    - Anh ấy đã làm mất vài đồng xu.

  • volume volume

    - 看到 kàndào 地上 dìshàng 有个 yǒugè 硬币 yìngbì

    - Tôi thấy có một đồng xu dưới đất.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一枚 yīméi 古老 gǔlǎo de 硬币 yìngbì

    - Đây là một đồng xu cổ.

  • volume volume

    - zài 沙发 shāfā 缝里 fènglǐ 抠出 kōuchū le 硬币 yìngbì

    - Tôi móc ra đồng xu từ khe ghế sofa.

  • volume volume

    - 拥有 yōngyǒu de 那些 nèixiē 硬币 yìngbì 价值连城 jiàzhíliánchéng

    - Những đồng tiền bạn đang có giá trị rất lớn.

  • volume volume

    - 铸造 zhùzào zài 硬币 yìngbì shàng de 文字 wénzì 已经 yǐjīng 磨损 mósǔn

    - Chữ viết trên đồng xu đã bị mòn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tệ
    • Nét bút:ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HLB (竹中月)
    • Bảng mã:U+5E01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Gěng , Yìng
    • Âm hán việt: Ngạnh
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRMLK (一口一中大)
    • Bảng mã:U+786C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Tōng , Tòng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:フ丶丨フ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNIB (卜弓戈月)
    • Bảng mã:U+901A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao