Đọc nhanh: 硬通币 (ngạnh thông tệ). Ý nghĩa là: Đồng tiền mạnh.
硬通币 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng tiền mạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬通币
- 硬通货
- đồng tiền mạnh
- 我 有 一枚 硬币
- Tôi có một đồng tiền xu.
- 他 丢 了 几枚 硬币
- Anh ấy đã làm mất vài đồng xu.
- 我 看到 地上 有个 硬币
- Tôi thấy có một đồng xu dưới đất.
- 这是 一枚 古老 的 硬币
- Đây là một đồng xu cổ.
- 我 在 沙发 缝里 抠出 了 硬币
- Tôi móc ra đồng xu từ khe ghế sofa.
- 你 拥有 的 那些 硬币 价值连城
- Những đồng tiền bạn đang có giá trị rất lớn.
- 铸造 在 硬币 上 的 文字 已经 磨损
- Chữ viết trên đồng xu đã bị mòn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
币›
硬›
通›