Đọc nhanh: 硬磁盘 (ngạnh từ bàn). Ý nghĩa là: phần cứng; ổ cứng.
硬磁盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phần cứng; ổ cứng
指固定在电子计算机内的磁盘简称硬盘
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬磁盘
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 那边 是 磁盘
- Bên đó là cái đĩa sứ.
- 这是 一盘 磁带
- Đây là một cuộn băng từ.
- 硬盘 的 后背 有 编号
- Mặt sau của ổ cứng có số hiệu.
- 电脑 硬盘 的 容量 很大
- Dung lượng ổ cứng máy tính rất lớn.
- 我们 复制 了 计算机 磁盘 以防 意外
- Chúng tôi đã sao chép đĩa cứng máy tính để tránh những sự cố không mong muốn.
- 这是 一盘 歌曲 磁带
- Đây là một cuộn băng cát-sét bài hát.
- 我 打算 洗掉 这盘 旧 磁带
- Tôi định xóa băng từ cũ này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盘›
硬›
磁›