硬度 yìngdù
volume volume

Từ hán việt: 【ngạnh độ】

Đọc nhanh: 硬度 (ngạnh độ). Ý nghĩa là: độ cứng, độ cứng của nước.

Ý Nghĩa của "硬度" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

硬度 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. độ cứng

固体坚硬的程度,也就是固体对磨损和外力所能引起的形变的抵抗能力的大小

✪ 2. độ cứng của nước

水中含钙盐、镁盐等盐类的多少,叫做水的硬度

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬度

  • volume volume

    - 态度强硬 tàidùqiángyìng 不肯 bùkěn

    - Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.

  • volume volume

    - 态度生硬 tàidùshēngyìng

    - thái độ cứng nhắc.

  • volume volume

    - 态度强硬 tàidùqiángyìng

    - thái độ cứng rắn.

  • volume volume

    - gāng de 硬度 yìngdù hěn gāo

    - Độ cứng của thép rất cao.

  • volume volume

    - de 态度 tàidù 硬硬 yìngyìng de

    - Thái độ của anh ấy rất cứng nhắc.

  • volume volume

    - 化学 huàxué de 硬度 yìngdù 耐用性 nàiyòngxìng gāo

    - Nhựa có độ cứng và độ bền cao.

  • volume volume

    - 一同 yītóng 欢度 huāndù 新年 xīnnián

    - Cùng đón mừng năm mới.

  • volume volume

    - 强硬 qiángyìng de 态度 tàidù ràng 工人 gōngrén men 非常 fēicháng 生气 shēngqì

    - thái độ cứng rắn của ông khiến các công nhân tức giận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Dù , Duó
    • Âm hán việt: Đạc , Độ
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ITE (戈廿水)
    • Bảng mã:U+5EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Gěng , Yìng
    • Âm hán việt: Ngạnh
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRMLK (一口一中大)
    • Bảng mã:U+786C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao