Đọc nhanh: 硬度 (ngạnh độ). Ý nghĩa là: độ cứng, độ cứng của nước.
硬度 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. độ cứng
固体坚硬的程度,也就是固体对磨损和外力所能引起的形变的抵抗能力的大小
✪ 2. độ cứng của nước
水中含钙盐、镁盐等盐类的多少,叫做水的硬度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬度
- 他 态度强硬 不肯 服
- Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.
- 态度生硬
- thái độ cứng nhắc.
- 态度强硬
- thái độ cứng rắn.
- 钢 的 硬度 很 高
- Độ cứng của thép rất cao.
- 他 的 态度 硬硬 的
- Thái độ của anh ấy rất cứng nhắc.
- 化学 的 硬度 和 耐用性 高
- Nhựa có độ cứng và độ bền cao.
- 一同 欢度 新年
- Cùng đón mừng năm mới.
- 他 强硬 的 态度 让 工人 们 非常 生气
- thái độ cứng rắn của ông khiến các công nhân tức giận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
硬›