Đọc nhanh: 硬手儿 (ngạnh thủ nhi). Ý nghĩa là: người có năng lực.
硬手儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người có năng lực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬手儿
- 乌龟 盖儿 很 硬
- Mai rùa rất cứng.
- 他用 手 抵着 下巴颏儿
- Nó chống tay lên cằm.
- 这 人 真是 把 硬手 儿 , 干活 又 快 又 细致
- người này rất có năng lực, làm việc vừa nhanh vừa tỉ mỉ.
- 人人 都 有 一 双手 , 别人 能干 的 活儿 我 也 能干
- mọi người đều có đôi tay, việc người khác làm được thì tôi cũng làm được.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 他 的 手 有点儿 木
- Tay anh ấy hơi tê.
- 他 硬勒着 大伙儿 在 地里 种 烟草
- hắn ta ngoan cố, bắt ép mọi người không
- 你 去 吧 , 你 的 事 我 带 手儿 就 做 了
- anh đi đi, việc của anh tôi tiện thể làm luôn rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
手›
硬›