Đọc nhanh: 硝镪水 (tiêu cường thuỷ). Ý nghĩa là: a-xít nitric, a-xít ni-tric.
硝镪水 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. a-xít nitric
硝酸的俗称
✪ 2. a-xít ni-tric
强酸的一种, 分子式HNO3, 无色的液体, 一般带黄色, 有刺激性臭味, 腐蚀性很强用来制造火药、氮肥、染料、人造丝等, 又可以做腐蚀剂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硝镪水
- 下水道 堵塞 了
- Cống thoát nước bị tắc.
- 下水船
- thuyền xuôi dòng.
- 上水船
- thuyền chạy ngược thượng lưu.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 黄 爷爷 在 给 花 浇水
- Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
硝›
镪›