Các biến thể (Dị thể) của 镪
鏹
镪 là gì? 镪 (Cường, Cưỡng). Bộ Kim 金 (+12 nét). Tổng 17 nét but (ノ一一一フフ一フ丨フ一丨フ一丨一丶). Ý nghĩa là: axit sulfuric, quan tiền. Từ ghép với 镪 : 白鏹(cũ) Bạc. Xem 鏹[qiang]. Chi tiết hơn...
- cường thuỷ [qiangshuê] (hoá) Axit mạnh, cường toan. Xem 鏹[qiăng].