Đọc nhanh: 硝氮 (tiêu đạm). Ý nghĩa là: kali nitrat, người làm muối.
硝氮 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kali nitrat
potassium nitrate
✪ 2. người làm muối
saltpeter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硝氮
- 硝烟弥漫 的 战场
- chiến trường mịt mù khói súng.
- 从 空气 中 分离 出 氮气 来
- tách ni-tơ từ không khí.
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 对约格 来说 把 丙烷 换成 氧化亚氮 很 简单
- Không khó để Jorge chuyển propan thành nitơ.
- 测定 土壤 中 的 氮素 含量
- đo lượng đạm trong đất
- 氮 在 灯泡 中 常见
- Ni-tơ thường được thấy ở trong bóng đèn.
- 氮 是 重要 的 气体
- Ni-tơ là khí quan trọng.
- 氮气 用途 十分 广泛
- Khí nitơ có rất nhiều ứng dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氮›
硝›