Đọc nhanh: 硫醇 (lưu thuần). Ý nghĩa là: thiol (hóa học).
硫醇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiol (hóa học)
thiol (chemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硫醇
- 硫酸 、 盐酸 都 是 常用 的 酸
- Axit sulfuric, axit clohidric đều là các axit thông dụng.
- 这里 有瓶 硫酸亚铁 溶液
- Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.
- 这是 一瓶 香醇 酒
- Đây là một chai rượu thơm ngon.
- 蜂蜜 品质 够 醇
- Chất lượng mật ong là nguyên chất.
- 这种 醇 有 特殊气味
- Loại alcohol này có mùi đặc thù.
- 酒味 清醇 可口
- Mùi rượu tinh khiết rất ngon.
- 这菜 的 味道 醇厚 , 很 好吃
- Mùi vị món ăn này rất đậm đà, thơm ngon.
- 还 需要 皮质醇 分析 以及 再 一升 溶液
- Tôi cũng cần phân tích cortisol và một lít chất lỏng khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
硫›
醇›