硫醇 liú chún
volume volume

Từ hán việt: 【lưu thuần】

Đọc nhanh: 硫醇 (lưu thuần). Ý nghĩa là: thiol (hóa học).

Ý Nghĩa của "硫醇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

硫醇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thiol (hóa học)

thiol (chemistry)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硫醇

  • volume volume

    - 硫酸 liúsuān 盐酸 yánsuān dōu shì 常用 chángyòng de suān

    - Axit sulfuric, axit clohidric đều là các axit thông dụng.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 有瓶 yǒupíng 硫酸亚铁 liúsuānyàtiě 溶液 róngyè

    - Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一瓶 yīpíng 香醇 xiāngchún jiǔ

    - Đây là một chai rượu thơm ngon.

  • volume volume

    - 蜂蜜 fēngmì 品质 pǐnzhì gòu chún

    - Chất lượng mật ong là nguyên chất.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng chún yǒu 特殊气味 tèshūqìwèi

    - Loại alcohol này có mùi đặc thù.

  • volume volume

    - 酒味 jiǔwèi 清醇 qīngchún 可口 kěkǒu

    - Mùi rượu tinh khiết rất ngon.

  • volume volume

    - 这菜 zhècài de 味道 wèidao 醇厚 chúnhòu hěn 好吃 hǎochī

    - Mùi vị món ăn này rất đậm đà, thơm ngon.

  • volume volume

    - hái 需要 xūyào 皮质醇 pízhìchún 分析 fēnxī 以及 yǐjí zài 一升 yīshēng 溶液 róngyè

    - Tôi cũng cần phân tích cortisol và một lít chất lỏng khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Chù , Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRYIU (一口卜戈山)
    • Bảng mã:U+786B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+8 nét)
    • Pinyin: Chún
    • Âm hán việt: Thuần
    • Nét bút:一丨フノフ一一丶一丨フ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWYRD (一田卜口木)
    • Bảng mã:U+9187
    • Tần suất sử dụng:Cao