硭硝 máng xiāo
volume volume

Từ hán việt: 【mang tiêu】

Đọc nhanh: 硭硝 (mang tiêu). Ý nghĩa là: xun-phát na-tri ngậm nước.

Ý Nghĩa của "硭硝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

硭硝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xun-phát na-tri ngậm nước

无机化合物, 是含有十个分子结晶水的硫酸钠 (Na2 SO4.10H2 O) ,白色或无色, 是化学工业、玻璃工业、造纸工业的原料,医药上用做泻药

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硭硝

  • volume volume

    - 硝烟弥漫 xiāoyānmímàn de 战场 zhànchǎng

    - chiến trường mịt mù khói súng.

  • volume volume

    - 土壤 tǔrǎng 里施 lǐshī le 硝酸盐 xiāosuānyán 肥料 féiliào

    - Đã phân bón muối nitrat vào đất.

  • volume volume

    - 骨粉 gǔfěn 硝酸盐 xiāosuānyán shì 普通 pǔtōng de 肥料 féiliào

    - Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.

  • volume volume

    - 硝磺 xiāohuáng ( 硝石 xiāoshí 硫磺 liúhuáng )

    - diêm tiêu và lưu huỳnh

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiào , Xiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRFB (一口火月)
    • Bảng mã:U+785D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+6 nét)
    • Pinyin: Máng
    • Âm hán việt: Mang
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨丨丶一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRTYV (一口廿卜女)
    • Bảng mã:U+786D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp