Đọc nhanh: 氮肥 (đạm phì). Ý nghĩa là: phân đạm.
氮肥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân đạm
含氮为主的肥料,能促进作物的茎叶生长,如硫酸铵、硝酸铵、厩肥、绿肥、人粪尿等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氮肥
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 你 穿 这件 衣裳 肥瘦 儿 很 合适
- anh mặc cái áo này thật vừa vặn.
- 你 看 这件 衣裳 的 肥瘦 儿 怎么样
- Anh xem bộ đồ này như thế nào?
- 你 什么 时候 施肥料 ?
- Bạn bón phân khi nào?
- 你 可以 上 《 肥皂剧 文摘 》
- Điều đó sẽ đưa bạn vào Soap Opera Digest.
- 他 要 减肥 , 从而 吃 的 很少
- Anh ấy muốn giảm cân nên ăn rất ít.
- 他家 日子 过得 挺 肥实
- nhà anh ấy rất giàu có.
- 他 通过 跑步 减肥 成功 了
- Anh ấy giảm cân thành công thông qua việc chạy bộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氮›
肥›