Đọc nhanh: 神奈川 (thần nại xuyên). Ý nghĩa là: Kanagawa, Nhật Bản.
✪ 1. Kanagawa, Nhật Bản
Kanagawa, Japan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神奈川
- 人们 称 他 为 小 神童
- Mọi người gọi anh ấy là "thần đồng nhỏ".
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 人们 告诉 他 那 悲惨 的 消息 後 , 他 已 六神无主 了
- Sau khi người ta thông báo cho anh ta tin tức đau buồn đó, anh ta đã hoàn toàn mất hồn.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 人家 没 议论 你 , 别 那么 疑神疑鬼 的
- mọi người không có bàn tán về anh, đừng có đa nghi như thế.
- 人们 信奉 这位 神祗
- Mọi người tôn thờ vị thần này.
- 两目 炯炯有神
- Tập trung tinh thần; chăm chú.
- 人们 认为 这些 早期 遗物 具有 神奇 的 力量
- Người ta cho rằng những di vật thời kỳ đầu này mang sức mạnh kỳ diệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奈›
川›
神›