Đọc nhanh: 砼垫层 (đồng điếm tằng). Ý nghĩa là: Lớp đá đệm móng.
砼垫层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lớp đá đệm móng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砼垫层
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 云层 在 空中 起伏
- Những đám mây nhấp nhô trên bầu trời.
- 买回来 的 蔬菜 都 包着 一层 膜
- Rau mua về đều được bọc một lớp màng.
- 书桌 被覆 上 了 一层 布
- Bàn học che phủ một lớp vải.
- 云层 覆住 了 整个 天空
- Mây phủ kín toàn bộ bầu trời.
- 云层 遮挡 了 月亮
- Mây đã che khuất mặt trăng.
- 云层 遮住 了 阳光
- Mây che mất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垫›
层›
砼›