破读字 pò dú zì
volume volume

Từ hán việt: 【phá độc tự】

Đọc nhanh: 破读字 (phá độc tự). Ý nghĩa là: chữ đọc khác đi; chữ đọc khác.

Ý Nghĩa của "破读字" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

破读字 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chữ đọc khác đi; chữ đọc khác

指读破的字参看〖读破〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 破读字

  • volume volume

    - 这个 zhègè 字读 zìdú shēng

    - Chữ này được đọc với thanh điệu thứ tư.

  • volume volume

    - 拼音字母 pīnyīnzìmǔ 易读 yìdú

    - Chữ phiên âm dễ đọc.

  • volume volume

    - néng 读懂 dúdǒng 许多 xǔduō 汉字 hànzì

    - Cô ấy có thể đọc hiểu nhiều chữ Hán.

  • volume volume

    - 艸字 cǎozì 让人 ràngrén 难以 nányǐ 阅读 yuèdú

    - Chữ viết cẩu thả làm khó đọc.

  • volume volume

    - zhè jiān 屋子 wūzi 最宜 zuìyí 读书 dúshū 写字 xiězì

    - Căn phòng này rất thích hợp để đọc sách viết chữ.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 字读 zìdú 声音 shēngyīn diào

    - Từ này được phát âm theo thanh tư.

  • volume volume

    - 这个 zhègè de 读音 dúyīn wàng le

    - Tôi quên mất cách đọc của chữ này.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 汉字 hànzì yǒu 两个 liǎnggè 读音 dúyīn

    - Chữ Hán này có hai cách đọc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phá
    • Nét bút:一ノ丨フ一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRDHE (一口木竹水)
    • Bảng mã:U+7834
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Dòu , Dú
    • Âm hán việt: Đậu , Độc
    • Nét bút:丶フ一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVJNK (戈女十弓大)
    • Bảng mã:U+8BFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao