Đọc nhanh: 破读字 (phá độc tự). Ý nghĩa là: chữ đọc khác đi; chữ đọc khác.
破读字 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chữ đọc khác đi; chữ đọc khác
指读破的字参看〖读破〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 破读字
- 这个 字读 去 声
- Chữ này được đọc với thanh điệu thứ tư.
- 拼音字母 易读
- Chữ phiên âm dễ đọc.
- 她 能 读懂 许多 汉字
- Cô ấy có thể đọc hiểu nhiều chữ Hán.
- 艸字 让人 难以 阅读
- Chữ viết cẩu thả làm khó đọc.
- 这 间 屋子 最宜 读书 写字
- Căn phòng này rất thích hợp để đọc sách viết chữ.
- 这个 字读 去 声音 调
- Từ này được phát âm theo thanh tư.
- 这个 字 的 读音 我 忘 了
- Tôi quên mất cách đọc của chữ này.
- 这个 汉字 有 两个 读音
- Chữ Hán này có hai cách đọc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
破›
读›