Đọc nhanh: 破竹之势 (phá trúc chi thế). Ý nghĩa là: thế như chẻ tre.
破竹之势 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thế như chẻ tre
比喻节节胜利,毫无阻碍
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 破竹之势
- 势如破竹
- tư thế chẻ tre.
- 势如破竹
- thế như chẻ tre.
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 三国 形成 鼎足之势
- Ba nước hình thành thế chân vạc.
- 他用 刀 破开 竹子
- Anh ấy dùng dao chẻ đôi cây tre.
- 近年 公司业绩 成长 势如破竹 迭 创纪录
- thành tích của công ty trong năm nay đã lập kỷ lúc rồi
- 如果 相形之下 , 她 更 占优势
- Nếu so sánh, cô ấy chiếm ưu thế hơn.
- 我们 兄妹 几人 随 势如破竹 的 诺曼人
- Anh chị em của tôi và tôi đã đi theo người Norman
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
势›
破›
⺮›
竹›