破竹之势 pòzhú zhī shì
volume volume

Từ hán việt: 【phá trúc chi thế】

Đọc nhanh: 破竹之势 (phá trúc chi thế). Ý nghĩa là: thế như chẻ tre.

Ý Nghĩa của "破竹之势" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

破竹之势 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thế như chẻ tre

比喻节节胜利,毫无阻碍

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 破竹之势

  • volume volume

    - 势如破竹 shìrúpòzhú

    - tư thế chẻ tre.

  • volume volume

    - 势如破竹 shìrúpòzhú

    - thế như chẻ tre.

  • volume volume

    - 丝竹 sīzhú zhī 令人 lìngrén 陶醉 táozuì

    - Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.

  • volume volume

    - 三国 sānguó 形成 xíngchéng 鼎足之势 dǐngzúzhīshì

    - Ba nước hình thành thế chân vạc.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng dāo 破开 pòkāi 竹子 zhúzi

    - Anh ấy dùng dao chẻ đôi cây tre.

  • volume volume

    - 近年 jìnnián 公司业绩 gōngsīyèjì 成长 chéngzhǎng 势如破竹 shìrúpòzhú dié 创纪录 chuàngjìlù

    - thành tích của công ty trong năm nay đã lập kỷ lúc rồi

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 相形之下 xiāngxíngzhīxià gèng 占优势 zhànyōushì

    - Nếu so sánh, cô ấy chiếm ưu thế hơn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 兄妹 xiōngmèi 几人 jǐrén suí 势如破竹 shìrúpòzhú de 诺曼人 nuòmànrén

    - Anh chị em của tôi và tôi đã đi theo người Norman

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:INO (戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lực 力 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一丨一ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKS (手戈大尸)
    • Bảng mã:U+52BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phá
    • Nét bút:一ノ丨フ一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRDHE (一口木竹水)
    • Bảng mã:U+7834
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhú
    • Âm hán việt: Trúc
    • Nét bút:ノ一丨ノ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:H (竹)
    • Bảng mã:U+7AF9
    • Tần suất sử dụng:Cao