Đọc nhanh: 鼎足之势 (đỉnh tú chi thế). Ý nghĩa là: thế chân vạc; kiềng ba chân.
鼎足之势 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thế chân vạc; kiềng ba chân
形势如同鼎的足比喻三方对立的形势亦说"鼎足之形"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼎足之势
- 千里之行 始于足下
- lối đi nghìn dặm bắt đầu từ dưới chân
- 势成 鼎足
- hình thành thế chân vạc.
- 三国 形成 鼎足之势
- Ba nước hình thành thế chân vạc.
- 服药 之后 , 病势 减轻
- sau khi uống thuốc, bệnh tình thuyên giảm
- 不足之处
- điểm chưa tốt
- 夸诞 之 词 , 不足 为信
- từ ngữ khoác lác không đáng tin tưởng.
- 他 一看 势头 不 对 , 转身 就 从 后门 溜之大吉
- Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.
- 如 因势利导 , 则 如水 之 就 下 , 极为 自然
- nếu như thuận theo xu thế mà làm thì cũng như nước chảy xuôi, rất tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
势›
足›
鼎›