Đọc nhanh: 硅化木 (khuê hoá mộc). Ý nghĩa là: gỗ hóa đá (địa chất).
硅化木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gỗ hóa đá (địa chất)
petrified wood (geology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硅化木
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 万木 凋零
- cây cối điêu tàn
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 不是 随便 的 木屑 渣
- Không chỉ là mùn cưa.
- 一旦 事情 变化 很快
- Trong một ngày đã hoàn thành công việc.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
木›
硅›