volume volume

Từ hán việt: 【phách】

Đọc nhanh: (phách). Ý nghĩa là: bã gạo. Ví dụ : - 弃其糟粕取其精华。 gạn đục khơi trong; bỏ cái cặn bã, lấy cái tinh hoa.. - 剔除糟粕 loại cặn bã. - 取其精华去其糟粕。 chắt lấy cái tinh hoa, bỏ đi cái rác rưởi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bã gạo

米渣滓

Ví dụ:
  • volume volume

    - 糟粕 zāopò 取其精华 qǔqíjīnghuá

    - gạn đục khơi trong; bỏ cái cặn bã, lấy cái tinh hoa.

  • volume volume

    - 剔除 tīchú 糟粕 zāopò

    - loại cặn bã

  • volume volume

    - 取其精华 qǔqíjīnghuá 糟粕 zāopò

    - chắt lấy cái tinh hoa, bỏ đi cái rác rưởi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 剔除 tīchú 糟粕 zāopò

    - loại cặn bã

  • volume volume

    - 糟粕 zāopò 取其精华 qǔqíjīnghuá

    - gạn đục khơi trong; bỏ cái cặn bã, lấy cái tinh hoa.

  • volume volume

    - 取其精华 qǔqíjīnghuá 糟粕 zāopò

    - chắt lấy cái tinh hoa, bỏ đi cái rác rưởi.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phách
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDHA (火木竹日)
    • Bảng mã:U+7C95
    • Tần suất sử dụng:Thấp