volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: mặt bự; mặt to; mặt lớn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mặt bự; mặt to; mặt lớn

脸庞大

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:đại 大 (+9 nét)
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丶一ノ丨フ丨丨一一一
    • Thương hiệt:KMWL (大一田中)
    • Bảng mã:U+5964
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp