部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 奤 (_). Ý nghĩa là: mặt bự; mặt to; mặt lớn.
奤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt bự; mặt to; mặt lớn
脸庞大
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奤
奤›
Tập viết